Chuyển đổi pennyweight sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight
Định nghĩa:
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
| pennyweight [pwt] | mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.000027 Hebrew) |
| 0.10 pwt | 0.000273 Hebrew) |
| 1 pwt | 0.002728 Hebrew) |
| 2 pwt | 0.005457 Hebrew) |
| 3 pwt | 0.008185 Hebrew) |
| 5 pwt | 0.0136 Hebrew) |
| 10 pwt | 0.0273 Hebrew) |
| 20 pwt | 0.0546 Hebrew) |
| 50 pwt | 0.1364 Hebrew) |
| 100 pwt | 0.2728 Hebrew) |
| 1000 pwt | 2.73 Hebrew) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
1 pwt = 0.002728 Hebrew)
1 Hebrew) = 366.52 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Hebrew):
15 pwt = 15 × 0.002728 Hebrew) = 0.040926 Hebrew)