Chuyển đổi pennyweight sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
pennyweight
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang quintal (hệ mét)
| pennyweight [pwt] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.000000 cwt |
| 0.10 pwt | 0.000002 cwt |
| 1 pwt | 0.000016 cwt |
| 2 pwt | 0.000031 cwt |
| 3 pwt | 0.000047 cwt |
| 5 pwt | 0.000078 cwt |
| 10 pwt | 0.000156 cwt |
| 20 pwt | 0.000311 cwt |
| 50 pwt | 0.000778 cwt |
| 100 pwt | 0.001555 cwt |
| 1000 pwt | 0.0156 cwt |
Cách chuyển đổi pennyweight sang quintal (hệ mét)
1 pwt = 0.000016 cwt
1 cwt = 64301 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to cwt:
15 pwt = 15 × 0.000016 cwt = 0.000233 cwt