Chuyển đổi pennyweight sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight [pwt]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

pennyweight

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

pennyweight [pwt] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 pwt 0.004039 Roman)
0.10 pwt 0.0404 Roman)
1 pwt 0.4039 Roman)
2 pwt 0.8079 Roman)
3 pwt 1.21 Roman)
5 pwt 2.02 Roman)
10 pwt 4.04 Roman)
20 pwt 8.08 Roman)
50 pwt 20.20 Roman)
100 pwt 40.39 Roman)
1000 pwt 403.94 Roman)

Cách chuyển đổi pennyweight sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 pwt = 0.403941 Roman)

1 Roman) = 2.48 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Roman):
15 pwt = 15 × 0.403941 Roman) = 6.06 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác