Chuyển đổi pennyweight sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pennyweight

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

pennyweight [pwt] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pwt 0.001144 Greek)
0.10 pwt 0.0114 Greek)
1 pwt 0.1144 Greek)
2 pwt 0.2287 Greek)
3 pwt 0.3431 Greek)
5 pwt 0.5718 Greek)
10 pwt 1.14 Greek)
20 pwt 2.29 Greek)
50 pwt 5.72 Greek)
100 pwt 11.44 Greek)
1000 pwt 114.35 Greek)

Cách chuyển đổi pennyweight sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pwt = 0.114351 Greek)

1 Greek) = 8.75 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Greek):
15 pwt = 15 × 0.114351 Greek) = 1.72 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác