Chuyển đổi pennyweight sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| pennyweight [pwt] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.2585 Roman) |
| 0.10 pwt | 2.59 Roman) |
| 1 pwt | 25.85 Roman) |
| 2 pwt | 51.70 Roman) |
| 3 pwt | 77.56 Roman) |
| 5 pwt | 129.26 Roman) |
| 10 pwt | 258.52 Roman) |
| 20 pwt | 517.04 Roman) |
| 50 pwt | 1293 Roman) |
| 100 pwt | 2585 Roman) |
| 1000 pwt | 25852 Roman) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 pwt = 25.85 Roman)
1 Roman) = 0.038681 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Roman):
15 pwt = 15 × 25.85 Roman) = 387.78 Roman)