Chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
pennyweight [pwt]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

pennyweight

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

pennyweight [pwt] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 pwt 0.000533 AT (US)
0.10 pwt 0.005332 AT (US)
1 pwt 0.0533 AT (US)
2 pwt 0.1066 AT (US)
3 pwt 0.1600 AT (US)
5 pwt 0.2666 AT (US)
10 pwt 0.5332 AT (US)
20 pwt 1.07 AT (US)
50 pwt 2.67 AT (US)
100 pwt 5.33 AT (US)
1000 pwt 53.32 AT (US)

Cách chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 pwt = 0.053320 AT (US)

1 AT (US) = 18.75 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to AT (US):
15 pwt = 15 × 0.053320 AT (US) = 0.799804 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác