Chuyển đổi pennyweight sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pennyweight

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

pennyweight [pwt] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pwt 0.002287 Greek)
0.10 pwt 0.0229 Greek)
1 pwt 0.2287 Greek)
2 pwt 0.4574 Greek)
3 pwt 0.6861 Greek)
5 pwt 1.14 Greek)
10 pwt 2.29 Greek)
20 pwt 4.57 Greek)
50 pwt 11.44 Greek)
100 pwt 22.87 Greek)
1000 pwt 228.70 Greek)

Cách chuyển đổi pennyweight sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pwt = 0.228702 Greek)

1 Greek) = 4.37 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Greek):
15 pwt = 15 × 0.228702 Greek) = 3.43 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác