Chuyển đổi pennyweight sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight [pwt]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

pennyweight

Định nghĩa:

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

pennyweight [pwt] bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pwt 0.002728 Hebrew)
0.10 pwt 0.0273 Hebrew)
1 pwt 0.2728 Hebrew)
2 pwt 0.5457 Hebrew)
3 pwt 0.8185 Hebrew)
5 pwt 1.36 Hebrew)
10 pwt 2.73 Hebrew)
20 pwt 5.46 Hebrew)
50 pwt 13.64 Hebrew)
100 pwt 27.28 Hebrew)
1000 pwt 272.84 Hebrew)

Cách chuyển đổi pennyweight sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

1 pwt = 0.272838 Hebrew)

1 Hebrew) = 3.67 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Hebrew):
15 pwt = 15 × 0.272838 Hebrew) = 4.09 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác