Chuyển đổi pennyweight sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị slug [slug]
pennyweight [pwt]
slug [slug]

pennyweight

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang slug

pennyweight [pwt] slug [slug]
0.01 pwt 0.000001 slug
0.10 pwt 0.000011 slug
1 pwt 0.000107 slug
2 pwt 0.000213 slug
3 pwt 0.000320 slug
5 pwt 0.000533 slug
10 pwt 0.001066 slug
20 pwt 0.002131 slug
50 pwt 0.005328 slug
100 pwt 0.0107 slug
1000 pwt 0.1066 slug

Cách chuyển đổi pennyweight sang slug

1 pwt = 0.000107 slug

1 slug = 9384 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to slug:
15 pwt = 15 × 0.000107 slug = 0.001598 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác