Chuyển đổi pennyweight sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| pennyweight [pwt] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.004574 Greek) |
| 0.10 pwt | 0.0457 Greek) |
| 1 pwt | 0.4574 Greek) |
| 2 pwt | 0.9148 Greek) |
| 3 pwt | 1.37 Greek) |
| 5 pwt | 2.29 Greek) |
| 10 pwt | 4.57 Greek) |
| 20 pwt | 9.15 Greek) |
| 50 pwt | 22.87 Greek) |
| 100 pwt | 45.74 Greek) |
| 1000 pwt | 457.40 Greek) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 pwt = 0.457404 Greek)
1 Greek) = 2.19 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Greek):
15 pwt = 15 × 0.457404 Greek) = 6.86 Greek)