Chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
pennyweight [pwt]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

pennyweight

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Mỹ)

pennyweight [pwt] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 pwt 0.000001 qr (US)
0.10 pwt 0.000014 qr (US)
1 pwt 0.000137 qr (US)
2 pwt 0.000274 qr (US)
3 pwt 0.000411 qr (US)
5 pwt 0.000686 qr (US)
10 pwt 0.001371 qr (US)
20 pwt 0.002743 qr (US)
50 pwt 0.006857 qr (US)
100 pwt 0.0137 qr (US)
1000 pwt 0.1371 qr (US)

Cách chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Mỹ)

1 pwt = 0.000137 qr (US)

1 qr (US) = 7292 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to qr (US):
15 pwt = 15 × 0.000137 qr (US) = 0.002057 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác