Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng lớn
| thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 tun |
| 0.10 teaspoon (metric) | 0.000001 tun |
| 1 teaspoon (metric) | 0.000005 tun |
| 2 teaspoon (metric) | 0.000010 tun |
| 3 teaspoon (metric) | 0.000016 tun |
| 5 teaspoon (metric) | 0.000026 tun |
| 10 teaspoon (metric) | 0.000052 tun |
| 20 teaspoon (metric) | 0.000105 tun |
| 50 teaspoon (metric) | 0.000262 tun |
| 100 teaspoon (metric) | 0.000524 tun |
| 1000 teaspoon (metric) | 0.005242 tun |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng lớn
1 teaspoon (metric) = 0.000005 tun
1 tun = 190785 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to tun:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000005 tun = 0.000079 tun