Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000164 log (Biblical) |
0.10 teaspoon (metric) | 0.001636 log (Biblical) |
1 teaspoon (metric) | 0.0164 log (Biblical) |
2 teaspoon (metric) | 0.0327 log (Biblical) |
3 teaspoon (metric) | 0.0491 log (Biblical) |
5 teaspoon (metric) | 0.0818 log (Biblical) |
10 teaspoon (metric) | 0.1636 log (Biblical) |
20 teaspoon (metric) | 0.3273 log (Biblical) |
50 teaspoon (metric) | 0.8182 log (Biblical) |
100 teaspoon (metric) | 1.64 log (Biblical) |
1000 teaspoon (metric) | 16.36 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
1 teaspoon (metric) = 0.016364 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 61.11 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to log (Biblical):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.016364 log (Biblical) = 0.245455 log (Biblical)