Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
acre-inch [ac*in]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-inch

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] acre-inch [ac*in]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
0.10 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
1 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
2 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
3 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
5 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
10 teaspoon (metric) 0.000000 ac*in
20 teaspoon (metric) 0.000001 ac*in
50 teaspoon (metric) 0.000002 ac*in
100 teaspoon (metric) 0.000005 ac*in
1000 teaspoon (metric) 0.000049 ac*in

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-inch

1 teaspoon (metric) = 0.000000 ac*in

1 ac*in = 20558031 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to ac*in:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000000 ac*in = 0.000001 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác