Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị lít [L, l]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
lít [L, l]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang lít

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] lít [L, l]
0.01 teaspoon (metric) 0.000050 L, l
0.10 teaspoon (metric) 0.000500 L, l
1 teaspoon (metric) 0.005000 L, l
2 teaspoon (metric) 0.0100 L, l
3 teaspoon (metric) 0.0150 L, l
5 teaspoon (metric) 0.0250 L, l
10 teaspoon (metric) 0.0500 L, l
20 teaspoon (metric) 0.1000 L, l
50 teaspoon (metric) 0.2500 L, l
100 teaspoon (metric) 0.5000 L, l
1000 teaspoon (metric) 5.00 L, l

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang lít

1 teaspoon (metric) = 0.005000 L, l

1 L, l = 200.00 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to L, l:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.005000 L, l = 0.075000 L, l

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác