Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa canh (Anh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 teaspoon (metric) 0.002816 tablespoon (UK)
0.10 teaspoon (metric) 0.0282 tablespoon (UK)
1 teaspoon (metric) 0.2816 tablespoon (UK)
2 teaspoon (metric) 0.5631 tablespoon (UK)
3 teaspoon (metric) 0.8447 tablespoon (UK)
5 teaspoon (metric) 1.41 tablespoon (UK)
10 teaspoon (metric) 2.82 tablespoon (UK)
20 teaspoon (metric) 5.63 tablespoon (UK)
50 teaspoon (metric) 14.08 tablespoon (UK)
100 teaspoon (metric) 28.16 tablespoon (UK)
1000 teaspoon (metric) 281.56 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa canh (Anh)

1 teaspoon (metric) = 0.281560 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 3.55 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to tablespoon (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.281560 tablespoon (UK) = 4.22 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác