Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gallon (Anh)
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | gallon (Anh) [gal (UK)] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000011 gal (UK) |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000110 gal (UK) |
1 teaspoon (metric) | 0.001100 gal (UK) |
2 teaspoon (metric) | 0.002200 gal (UK) |
3 teaspoon (metric) | 0.003300 gal (UK) |
5 teaspoon (metric) | 0.005499 gal (UK) |
10 teaspoon (metric) | 0.0110 gal (UK) |
20 teaspoon (metric) | 0.0220 gal (UK) |
50 teaspoon (metric) | 0.0550 gal (UK) |
100 teaspoon (metric) | 0.1100 gal (UK) |
1000 teaspoon (metric) | 1.10 gal (UK) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gallon (Anh)
1 teaspoon (metric) = 0.001100 gal (UK)
1 gal (UK) = 909.22 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to gal (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.001100 gal (UK) = 0.016498 gal (UK)