Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang feet khối
| thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | feet khối [ft^3] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (metric) | 0.000002 ft^3 |
| 0.10 teaspoon (metric) | 0.000018 ft^3 |
| 1 teaspoon (metric) | 0.000177 ft^3 |
| 2 teaspoon (metric) | 0.000353 ft^3 |
| 3 teaspoon (metric) | 0.000530 ft^3 |
| 5 teaspoon (metric) | 0.000883 ft^3 |
| 10 teaspoon (metric) | 0.001766 ft^3 |
| 20 teaspoon (metric) | 0.003531 ft^3 |
| 50 teaspoon (metric) | 0.008829 ft^3 |
| 100 teaspoon (metric) | 0.0177 ft^3 |
| 1000 teaspoon (metric) | 0.1766 ft^3 |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang feet khối
1 teaspoon (metric) = 0.000177 ft^3
1 ft^3 = 5663 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to ft^3:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000177 ft^3 = 0.002649 ft^3