Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 cor (Biblical) |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000002 cor (Biblical) |
1 teaspoon (metric) | 0.000023 cor (Biblical) |
2 teaspoon (metric) | 0.000045 cor (Biblical) |
3 teaspoon (metric) | 0.000068 cor (Biblical) |
5 teaspoon (metric) | 0.000114 cor (Biblical) |
10 teaspoon (metric) | 0.000227 cor (Biblical) |
20 teaspoon (metric) | 0.000455 cor (Biblical) |
50 teaspoon (metric) | 0.001136 cor (Biblical) |
100 teaspoon (metric) | 0.002273 cor (Biblical) |
1000 teaspoon (metric) | 0.0227 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cor (Kinh Thánh)
1 teaspoon (metric) = 0.000023 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 44000 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to cor (Biblical):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000023 cor (Biblical) = 0.000341 cor (Biblical)