Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang megalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị megalít [ML]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
megalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang megalít
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | megalít [ML] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
1 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
2 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
3 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
5 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
10 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
20 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
50 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
100 teaspoon (metric) | 0.000000 ML |
1000 teaspoon (metric) | 0.000005 ML |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang megalít
1 teaspoon (metric) = 0.000000 ML
1 ML = 200000000 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to ML:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000000 ML = 0.000000 ML