Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
minim (Anh) [minim (UK)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang minim (Anh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 teaspoon (metric) 0.8447 minim (UK)
0.10 teaspoon (metric) 8.45 minim (UK)
1 teaspoon (metric) 84.47 minim (UK)
2 teaspoon (metric) 168.94 minim (UK)
3 teaspoon (metric) 253.40 minim (UK)
5 teaspoon (metric) 422.34 minim (UK)
10 teaspoon (metric) 844.68 minim (UK)
20 teaspoon (metric) 1689 minim (UK)
50 teaspoon (metric) 4223 minim (UK)
100 teaspoon (metric) 8447 minim (UK)
1000 teaspoon (metric) 84468 minim (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang minim (Anh)

1 teaspoon (metric) = 84.47 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.011839 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to minim (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 84.47 minim (UK) = 1267 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác