Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 teaspoon (metric) 0.001760 fl oz (UK)
0.10 teaspoon (metric) 0.0176 fl oz (UK)
1 teaspoon (metric) 0.1760 fl oz (UK)
2 teaspoon (metric) 0.3520 fl oz (UK)
3 teaspoon (metric) 0.5279 fl oz (UK)
5 teaspoon (metric) 0.8799 fl oz (UK)
10 teaspoon (metric) 1.76 fl oz (UK)
20 teaspoon (metric) 3.52 fl oz (UK)
50 teaspoon (metric) 8.80 fl oz (UK)
100 teaspoon (metric) 17.60 fl oz (UK)
1000 teaspoon (metric) 175.98 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 teaspoon (metric) = 0.175975 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 5.68 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to fl oz (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.175975 fl oz (UK) = 2.64 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác