Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gill (Mỹ)
| thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (metric) | 0.000423 gi |
| 0.10 teaspoon (metric) | 0.004227 gi |
| 1 teaspoon (metric) | 0.0423 gi |
| 2 teaspoon (metric) | 0.0845 gi |
| 3 teaspoon (metric) | 0.1268 gi |
| 5 teaspoon (metric) | 0.2113 gi |
| 10 teaspoon (metric) | 0.4227 gi |
| 20 teaspoon (metric) | 0.8454 gi |
| 50 teaspoon (metric) | 2.11 gi |
| 100 teaspoon (metric) | 4.23 gi |
| 1000 teaspoon (metric) | 42.27 gi |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang gill (Mỹ)
1 teaspoon (metric) = 0.042268 gi
1 gi = 23.66 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to gi:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.042268 gi = 0.634013 gi