Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Mỹ)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000053 qt (US)
0.10 teaspoon (metric) 0.000528 qt (US)
1 teaspoon (metric) 0.005283 qt (US)
2 teaspoon (metric) 0.0106 qt (US)
3 teaspoon (metric) 0.0159 qt (US)
5 teaspoon (metric) 0.0264 qt (US)
10 teaspoon (metric) 0.0528 qt (US)
20 teaspoon (metric) 0.1057 qt (US)
50 teaspoon (metric) 0.2642 qt (US)
100 teaspoon (metric) 0.5283 qt (US)
1000 teaspoon (metric) 5.28 qt (US)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Mỹ)

1 teaspoon (metric) = 0.005283 qt (US)

1 qt (US) = 189.27 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to qt (US):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.005283 qt (US) = 0.079252 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác