Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-feet
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | acre-feet [ac*ft] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
1 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
2 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
3 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
5 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
10 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
20 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
50 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
100 teaspoon (metric) | 0.000000 ac*ft |
1000 teaspoon (metric) | 0.000004 ac*ft |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang acre-feet
1 teaspoon (metric) = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 246696368 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to ac*ft:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft