Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
foot gỗ [board foot]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang foot gỗ

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] foot gỗ [board foot]
0.01 teaspoon (metric) 0.000021 board foot
0.10 teaspoon (metric) 0.000212 board foot
1 teaspoon (metric) 0.002119 board foot
2 teaspoon (metric) 0.004238 board foot
3 teaspoon (metric) 0.006357 board foot
5 teaspoon (metric) 0.0106 board foot
10 teaspoon (metric) 0.0212 board foot
20 teaspoon (metric) 0.0424 board foot
50 teaspoon (metric) 0.1059 board foot
100 teaspoon (metric) 0.2119 board foot
1000 teaspoon (metric) 2.12 board foot

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang foot gỗ

1 teaspoon (metric) = 0.002119 board foot

1 board foot = 471.95 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to board foot:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.002119 board foot = 0.031783 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác