Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Anh)
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000044 qt (UK) |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000440 qt (UK) |
1 teaspoon (metric) | 0.004399 qt (UK) |
2 teaspoon (metric) | 0.008799 qt (UK) |
3 teaspoon (metric) | 0.0132 qt (UK) |
5 teaspoon (metric) | 0.0220 qt (UK) |
10 teaspoon (metric) | 0.0440 qt (UK) |
20 teaspoon (metric) | 0.0880 qt (UK) |
50 teaspoon (metric) | 0.2200 qt (UK) |
100 teaspoon (metric) | 0.4399 qt (UK) |
1000 teaspoon (metric) | 4.40 qt (UK) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang quart (Anh)
1 teaspoon (metric) = 0.004399 qt (UK)
1 qt (UK) = 227.30 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to qt (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.004399 qt (UK) = 0.065991 qt (UK)