Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (dầu)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 bbl (oil)
0.10 teaspoon (metric) 0.000003 bbl (oil)
1 teaspoon (metric) 0.000031 bbl (oil)
2 teaspoon (metric) 0.000063 bbl (oil)
3 teaspoon (metric) 0.000094 bbl (oil)
5 teaspoon (metric) 0.000157 bbl (oil)
10 teaspoon (metric) 0.000314 bbl (oil)
20 teaspoon (metric) 0.000629 bbl (oil)
50 teaspoon (metric) 0.001572 bbl (oil)
100 teaspoon (metric) 0.003145 bbl (oil)
1000 teaspoon (metric) 0.0314 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (dầu)

1 teaspoon (metric) = 0.000031 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 31797 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to bbl (oil):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000031 bbl (oil) = 0.000472 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác