Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dặm khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
dặm khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dặm khối
| thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | dặm khối [mi^3] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 0.10 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 1 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 2 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 3 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 5 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 10 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 20 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 50 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 100 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 1000 teaspoon (metric) | 0.000000 mi^3 |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dặm khối
1 teaspoon (metric) = 0.000000 mi^3
1 mi^3 = 833636365088120 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to mi^3:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3