Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị dây [cd]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dây
| thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 cd |
| 0.10 teaspoon (metric) | 0.000000 cd |
| 1 teaspoon (metric) | 0.000001 cd |
| 2 teaspoon (metric) | 0.000003 cd |
| 3 teaspoon (metric) | 0.000004 cd |
| 5 teaspoon (metric) | 0.000007 cd |
| 10 teaspoon (metric) | 0.000014 cd |
| 20 teaspoon (metric) | 0.000028 cd |
| 50 teaspoon (metric) | 0.000069 cd |
| 100 teaspoon (metric) | 0.000138 cd |
| 1000 teaspoon (metric) | 0.001379 cd |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang dây
1 teaspoon (metric) = 0.000001 cd
1 cd = 724911 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to cd:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000001 cd = 0.000021 cd