Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang yard khối
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 teaspoon (metric) | 0.000000 yd^3 |
0.10 teaspoon (metric) | 0.000001 yd^3 |
1 teaspoon (metric) | 0.000007 yd^3 |
2 teaspoon (metric) | 0.000013 yd^3 |
3 teaspoon (metric) | 0.000020 yd^3 |
5 teaspoon (metric) | 0.000033 yd^3 |
10 teaspoon (metric) | 0.000065 yd^3 |
20 teaspoon (metric) | 0.000131 yd^3 |
50 teaspoon (metric) | 0.000327 yd^3 |
100 teaspoon (metric) | 0.000654 yd^3 |
1000 teaspoon (metric) | 0.006540 yd^3 |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang yard khối
1 teaspoon (metric) = 0.000007 yd^3
1 yd^3 = 152911 teaspoon (metric)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (metric) to yd^3:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000007 yd^3 = 0.000098 yd^3