Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
Thể tích Trái đất [Earth's volume]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Thể tích Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] Thể tích Trái đất [Earth's volume]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
0.10 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
1 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
2 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
3 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
5 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
10 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
20 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
50 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
100 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume
1000 teaspoon (metric) 0.000000 Earth's volume

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

1 teaspoon (metric) = 0.000000 Earth's volume

1 Earth's volume = 216599999999999993037455360 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to Earth's volume:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác