Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang stere

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị stere [st]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
stere [st]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

stere

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang stere

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] stere [st]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 st
0.10 teaspoon (metric) 0.000001 st
1 teaspoon (metric) 0.000005 st
2 teaspoon (metric) 0.000010 st
3 teaspoon (metric) 0.000015 st
5 teaspoon (metric) 0.000025 st
10 teaspoon (metric) 0.000050 st
20 teaspoon (metric) 0.000100 st
50 teaspoon (metric) 0.000250 st
100 teaspoon (metric) 0.000500 st
1000 teaspoon (metric) 0.005000 st

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang stere

1 teaspoon (metric) = 0.000005 st

1 st = 200000 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to st:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000005 st = 0.000075 st

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác