Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cốc (hệ mét)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000200 cup (metric)
0.10 teaspoon (metric) 0.002000 cup (metric)
1 teaspoon (metric) 0.0200 cup (metric)
2 teaspoon (metric) 0.0400 cup (metric)
3 teaspoon (metric) 0.0600 cup (metric)
5 teaspoon (metric) 0.1000 cup (metric)
10 teaspoon (metric) 0.2000 cup (metric)
20 teaspoon (metric) 0.4000 cup (metric)
50 teaspoon (metric) 1.00 cup (metric)
100 teaspoon (metric) 2.00 cup (metric)
1000 teaspoon (metric) 20.00 cup (metric)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang cốc (hệ mét)

1 teaspoon (metric) = 0.020000 cup (metric)

1 cup (metric) = 50.00 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to cup (metric):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.020000 cup (metric) = 0.300000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác