Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 teaspoon (metric) 0.008447 teaspoon (UK)
0.10 teaspoon (metric) 0.0845 teaspoon (UK)
1 teaspoon (metric) 0.8447 teaspoon (UK)
2 teaspoon (metric) 1.69 teaspoon (UK)
3 teaspoon (metric) 2.53 teaspoon (UK)
5 teaspoon (metric) 4.22 teaspoon (UK)
10 teaspoon (metric) 8.45 teaspoon (UK)
20 teaspoon (metric) 16.89 teaspoon (UK)
50 teaspoon (metric) 42.23 teaspoon (UK)
100 teaspoon (metric) 84.47 teaspoon (UK)
1000 teaspoon (metric) 844.68 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

1 teaspoon (metric) = 0.844682 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 1.18 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to teaspoon (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.844682 teaspoon (UK) = 12.67 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác