Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000211 Taza (Spanish)
0.10 teaspoon (metric) 0.002113 Taza (Spanish)
1 teaspoon (metric) 0.0211 Taza (Spanish)
2 teaspoon (metric) 0.0423 Taza (Spanish)
3 teaspoon (metric) 0.0634 Taza (Spanish)
5 teaspoon (metric) 0.1057 Taza (Spanish)
10 teaspoon (metric) 0.2113 Taza (Spanish)
20 teaspoon (metric) 0.4227 Taza (Spanish)
50 teaspoon (metric) 1.06 Taza (Spanish)
100 teaspoon (metric) 2.11 Taza (Spanish)
1000 teaspoon (metric) 21.13 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 teaspoon (metric) = 0.021134 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 47.32 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to Taza (Spanish):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.021134 Taza (Spanish) = 0.317007 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác