Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
ccf [ccf]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ccf

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] ccf [ccf]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 ccf
0.10 teaspoon (metric) 0.000000 ccf
1 teaspoon (metric) 0.000002 ccf
2 teaspoon (metric) 0.000004 ccf
3 teaspoon (metric) 0.000005 ccf
5 teaspoon (metric) 0.000009 ccf
10 teaspoon (metric) 0.000018 ccf
20 teaspoon (metric) 0.000035 ccf
50 teaspoon (metric) 0.000088 ccf
100 teaspoon (metric) 0.000177 ccf
1000 teaspoon (metric) 0.001766 ccf

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang ccf

1 teaspoon (metric) = 0.000002 ccf

1 ccf = 566337 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to ccf:
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000002 ccf = 0.000026 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác