Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Anh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 bbl (UK)
0.10 teaspoon (metric) 0.000003 bbl (UK)
1 teaspoon (metric) 0.000031 bbl (UK)
2 teaspoon (metric) 0.000061 bbl (UK)
3 teaspoon (metric) 0.000092 bbl (UK)
5 teaspoon (metric) 0.000153 bbl (UK)
10 teaspoon (metric) 0.000306 bbl (UK)
20 teaspoon (metric) 0.000611 bbl (UK)
50 teaspoon (metric) 0.001528 bbl (UK)
100 teaspoon (metric) 0.003055 bbl (UK)
1000 teaspoon (metric) 0.0306 bbl (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Anh)

1 teaspoon (metric) = 0.000031 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 32732 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to bbl (UK):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000031 bbl (UK) = 0.000458 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác