Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000002 bath (Biblical)
0.10 teaspoon (metric) 0.000023 bath (Biblical)
1 teaspoon (metric) 0.000227 bath (Biblical)
2 teaspoon (metric) 0.000455 bath (Biblical)
3 teaspoon (metric) 0.000682 bath (Biblical)
5 teaspoon (metric) 0.001136 bath (Biblical)
10 teaspoon (metric) 0.002273 bath (Biblical)
20 teaspoon (metric) 0.004545 bath (Biblical)
50 teaspoon (metric) 0.0114 bath (Biblical)
100 teaspoon (metric) 0.0227 bath (Biblical)
1000 teaspoon (metric) 0.2273 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)

1 teaspoon (metric) = 0.000227 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 4400 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to bath (Biblical):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000227 bath (Biblical) = 0.003409 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác