Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Mỹ)

thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 teaspoon (metric) 0.000000 bbl (US)
0.10 teaspoon (metric) 0.000004 bbl (US)
1 teaspoon (metric) 0.000042 bbl (US)
2 teaspoon (metric) 0.000084 bbl (US)
3 teaspoon (metric) 0.000126 bbl (US)
5 teaspoon (metric) 0.000210 bbl (US)
10 teaspoon (metric) 0.000419 bbl (US)
20 teaspoon (metric) 0.000839 bbl (US)
50 teaspoon (metric) 0.002097 bbl (US)
100 teaspoon (metric) 0.004193 bbl (US)
1000 teaspoon (metric) 0.0419 bbl (US)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang thùng (Mỹ)

1 teaspoon (metric) = 0.000042 bbl (US)

1 bbl (US) = 23848 teaspoon (metric)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (metric) to bbl (US):
15 teaspoon (metric) = 15 × 0.000042 bbl (US) = 0.000629 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác