Chuyển đổi pint (Anh) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
pint (Anh) [pt (UK)]
thùng lớn [tun]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thùng lớn

pint (Anh) [pt (UK)] thùng lớn [tun]
0.01 pt (UK) 0.000006 tun
0.10 pt (UK) 0.000060 tun
1 pt (UK) 0.000596 tun
2 pt (UK) 0.001191 tun
3 pt (UK) 0.001787 tun
5 pt (UK) 0.002979 tun
10 pt (UK) 0.005957 tun
20 pt (UK) 0.0119 tun
50 pt (UK) 0.0298 tun
100 pt (UK) 0.0596 tun
1000 pt (UK) 0.5957 tun

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thùng lớn

1 pt (UK) = 0.000596 tun

1 tun = 1679 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to tun:
15 pt (UK) = 15 × 0.000596 tun = 0.008936 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác