Chuyển đổi pint (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

pint (Anh) [pt (UK)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 pt (UK) 0.3788 tablespoon (metric)
0.10 pt (UK) 3.79 tablespoon (metric)
1 pt (UK) 37.88 tablespoon (metric)
2 pt (UK) 75.77 tablespoon (metric)
3 pt (UK) 113.65 tablespoon (metric)
5 pt (UK) 189.42 tablespoon (metric)
10 pt (UK) 378.84 tablespoon (metric)
20 pt (UK) 757.68 tablespoon (metric)
50 pt (UK) 1894 tablespoon (metric)
100 pt (UK) 3788 tablespoon (metric)
1000 pt (UK) 37884 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

1 pt (UK) = 37.88 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.026396 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to tablespoon (metric):
15 pt (UK) = 15 × 37.88 tablespoon (metric) = 568.26 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác