Chuyển đổi pint (Anh) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị petalít [PL]
pint (Anh)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang petalít
pint (Anh) [pt (UK)] | petalít [PL] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.000000 PL |
0.10 pt (UK) | 0.000000 PL |
1 pt (UK) | 0.000000 PL |
2 pt (UK) | 0.000000 PL |
3 pt (UK) | 0.000000 PL |
5 pt (UK) | 0.000000 PL |
10 pt (UK) | 0.000000 PL |
20 pt (UK) | 0.000000 PL |
50 pt (UK) | 0.000000 PL |
100 pt (UK) | 0.000000 PL |
1000 pt (UK) | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang petalít
1 pt (UK) = 0.000000 PL
1 PL = 1759753831556011 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to PL:
15 pt (UK) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL