Chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
pint (Anh)
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Anh)
pint (Anh) [pt (UK)] | minim (Anh) [minim (UK)] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 96.00 minim (UK) |
0.10 pt (UK) | 960.00 minim (UK) |
1 pt (UK) | 9600 minim (UK) |
2 pt (UK) | 19200 minim (UK) |
3 pt (UK) | 28800 minim (UK) |
5 pt (UK) | 48000 minim (UK) |
10 pt (UK) | 96000 minim (UK) |
20 pt (UK) | 192000 minim (UK) |
50 pt (UK) | 480000 minim (UK) |
100 pt (UK) | 960000 minim (UK) |
1000 pt (UK) | 9600001 minim (UK) |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Anh)
1 pt (UK) = 9600 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000104 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to minim (UK):
15 pt (UK) = 15 × 9600 minim (UK) = 144000 minim (UK)