Chuyển đổi pint (Anh) sang decister

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị decister [decistere]
pint (Anh) [pt (UK)]
decister [decistere]

pint (Anh)

Định nghĩa:

decister

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang decister

pint (Anh) [pt (UK)] decister [decistere]
0.01 pt (UK) 0.000057 decistere
0.10 pt (UK) 0.000568 decistere
1 pt (UK) 0.005683 decistere
2 pt (UK) 0.0114 decistere
3 pt (UK) 0.0170 decistere
5 pt (UK) 0.0284 decistere
10 pt (UK) 0.0568 decistere
20 pt (UK) 0.1137 decistere
50 pt (UK) 0.2841 decistere
100 pt (UK) 0.5683 decistere
1000 pt (UK) 5.68 decistere

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang decister

1 pt (UK) = 0.005683 decistere

1 decistere = 175.98 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to decistere:
15 pt (UK) = 15 × 0.005683 decistere = 0.085239 decistere

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác