Chuyển đổi pint (Anh) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
pint (Anh) [pt (UK)]
foot gỗ [board foot]

pint (Anh)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang foot gỗ

pint (Anh) [pt (UK)] foot gỗ [board foot]
0.01 pt (UK) 0.002408 board foot
0.10 pt (UK) 0.0241 board foot
1 pt (UK) 0.2408 board foot
2 pt (UK) 0.4816 board foot
3 pt (UK) 0.7224 board foot
5 pt (UK) 1.20 board foot
10 pt (UK) 2.41 board foot
20 pt (UK) 4.82 board foot
50 pt (UK) 12.04 board foot
100 pt (UK) 24.08 board foot
1000 pt (UK) 240.82 board foot

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang foot gỗ

1 pt (UK) = 0.240816 board foot

1 board foot = 4.15 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to board foot:
15 pt (UK) = 15 × 0.240816 board foot = 3.61 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác