Chuyển đổi pint (Anh) sang mililít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị mililít [mL]
pint (Anh)
Định nghĩa:
mililít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang mililít
pint (Anh) [pt (UK)] | mililít [mL] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 5.68 mL |
0.10 pt (UK) | 56.83 mL |
1 pt (UK) | 568.26 mL |
2 pt (UK) | 1137 mL |
3 pt (UK) | 1705 mL |
5 pt (UK) | 2841 mL |
10 pt (UK) | 5683 mL |
20 pt (UK) | 11365 mL |
50 pt (UK) | 28413 mL |
100 pt (UK) | 56826 mL |
1000 pt (UK) | 568261 mL |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang mililít
1 pt (UK) = 568.26 mL
1 mL = 0.001760 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to mL:
15 pt (UK) = 15 × 568.26 mL = 8524 mL