Chuyển đổi pint (Anh) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
pint (Anh)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang decimét khối
pint (Anh) [pt (UK)] | decimét khối [dm^3] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.005683 dm^3 |
0.10 pt (UK) | 0.0568 dm^3 |
1 pt (UK) | 0.5683 dm^3 |
2 pt (UK) | 1.14 dm^3 |
3 pt (UK) | 1.70 dm^3 |
5 pt (UK) | 2.84 dm^3 |
10 pt (UK) | 5.68 dm^3 |
20 pt (UK) | 11.37 dm^3 |
50 pt (UK) | 28.41 dm^3 |
100 pt (UK) | 56.83 dm^3 |
1000 pt (UK) | 568.26 dm^3 |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang decimét khối
1 pt (UK) = 0.568261 dm^3
1 dm^3 = 1.76 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to dm^3:
15 pt (UK) = 15 × 0.568261 dm^3 = 8.52 dm^3