Chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

pint (Anh) [pt (UK)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 pt (UK) 1.15 teaspoon (US)
0.10 pt (UK) 11.53 teaspoon (US)
1 pt (UK) 115.29 teaspoon (US)
2 pt (UK) 230.58 teaspoon (US)
3 pt (UK) 345.87 teaspoon (US)
5 pt (UK) 576.46 teaspoon (US)
10 pt (UK) 1153 teaspoon (US)
20 pt (UK) 2306 teaspoon (US)
50 pt (UK) 5765 teaspoon (US)
100 pt (UK) 11529 teaspoon (US)
1000 pt (UK) 115291 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 pt (UK) = 115.29 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.008674 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to teaspoon (US):
15 pt (UK) = 15 × 115.29 teaspoon (US) = 1729 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác