Chuyển đổi pint (Anh) sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
pint (Anh)
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang yard khối
pint (Anh) [pt (UK)] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.000007 yd^3 |
0.10 pt (UK) | 0.000074 yd^3 |
1 pt (UK) | 0.000743 yd^3 |
2 pt (UK) | 0.001487 yd^3 |
3 pt (UK) | 0.002230 yd^3 |
5 pt (UK) | 0.003716 yd^3 |
10 pt (UK) | 0.007433 yd^3 |
20 pt (UK) | 0.0149 yd^3 |
50 pt (UK) | 0.0372 yd^3 |
100 pt (UK) | 0.0743 yd^3 |
1000 pt (UK) | 0.7433 yd^3 |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang yard khối
1 pt (UK) = 0.000743 yd^3
1 yd^3 = 1345 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to yd^3:
15 pt (UK) = 15 × 0.000743 yd^3 = 0.011149 yd^3